Sâm nhung bổ thận TW3
Thành phần
Hoạt chất:
Nhung hươu (Cornu Cervi Pantotrichum) 2,4mg
Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 5,0mg
Nhân sâm (Radix Ginseng) 7,2mg
Đảng sâm (Radix Codonopsis javanicae) 24mg
Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii) 28mg
Bạch linh (Poria) 40mg
Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 40mg
Ba kích (Radix Morindae officinalis) 60mg
Hoài sơn (Tuber Dioscoreae persimilis) 76mg
Liên nhục (Semen Nelumbinis nuciferae) (hạt sen) 88mg
Cao đặc dược liệu 300mg. Tương đương: Cao Ban long (Colla Cornus Cervi) 7,2mg; Viễn chí (Radix Polygalae) 16mg; Đỗ trọng (Cortex Eucommiae) 24mg; Nhục thung dung (Herba Cistanches) 24mg; Cẩu tích (Rhizoma Cibotii) 30mg; Trạch tả (Rhizoma Alismatis) 30mg; Bạch truật (Rhizoma Atractylodis macrocephalae) 36mg; Thỏ ty tử (Semen Cuscutae) 40mg; Câu kỷ tử (Fructus Lycii) 40mg; Hà thủ ô đỏ (Radix Fallopiae multiflorae) 45mg; Tục đoạn (Radix Dipsaci) 58mg; Bách hợp (Bulbus Lilii) 60mg; Thục địa (Radix Rehmanniae glutinosae praeparata) 240mg.
Tá dược: Povidon K30, Ethanol 96%, Methylparaben, Propylparaben, Magnesi stearate vừa đủ 1 viên.
Cách dùng - Liều dùng
Ngày uống 2 lần
Trẻ em 10 - 15 tuổi: uống 1 viên/lần
Người lớn:
- Liều dự phòng: 1 - 2 viên/lần
- Liều điều trị: 2 - 3 viên/lần
- Liều duy trì: 1 viên/lần
Uống trước khi ăn 30 phút
Mỗi đợt dùng từ 30 - 45 ngày để đạt hiệu quả điều trị cao nhất.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
- Mẫn cảm với thành phần của thuốc.
- Trong khi đang ngoại cảm, kiết lỵ không nên dùng.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
- Kiêng ăn các thức ăn cay, nóng, kích thích trong khi dùng thuốc.
- Thận trọng đối với người tăng huyết áp.